Thu hồi nhiệt là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Thu hồi nhiệt là quá trình tái sử dụng năng lượng nhiệt bị thất thoát từ khí thải, nước nóng hoặc bề mặt thiết bị nhằm nâng cao hiệu suất hệ thống. Các công nghệ thu hồi nhiệt giúp giảm lãng phí năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành và giảm phát thải, đặc biệt trong công nghiệp và HVAC.

Định nghĩa thu hồi nhiệt

Thu hồi nhiệt (heat recovery) là quá trình khai thác lại phần năng lượng nhiệt đã bị thất thoát trong các quá trình công nghiệp, hệ thống HVAC, sản xuất điện và các ứng dụng thương mại hoặc dân dụng khác. Thay vì để nhiệt thoát ra môi trường dưới dạng khí nóng, nước thải hoặc bề mặt làm mát, công nghệ thu hồi nhiệt cho phép tái sử dụng nguồn năng lượng này để làm nóng không khí, nước, nhiên liệu hoặc sinh ra điện.

Quá trình này không tạo ra năng lượng mới mà tái sử dụng năng lượng có sẵn, từ đó nâng cao hiệu suất năng lượng toàn hệ thống. Việc áp dụng thu hồi nhiệt không chỉ giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu mà còn góp phần giảm phát thải khí nhà kính, phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững trong nhiều ngành công nghiệp.

Thu hồi nhiệt có thể thực hiện ở nhiều cấp độ khác nhau như: hệ thống làm mát công nghiệp, lò đốt chất thải, thiết bị sấy, hệ thống khí thải lò hơi, bộ trao đổi nhiệt điều hòa không khí. Tài liệu tổng quan về thu hồi nhiệt được cung cấp bởi U.S. Department of Energy – Waste Heat Recovery.

Các dạng năng lượng nhiệt có thể thu hồi

Năng lượng nhiệt trong các hệ thống công nghiệp và dân dụng không phải lúc nào cũng có giá trị sử dụng như nhau. Khả năng thu hồi hiệu quả phụ thuộc vào nhiệt độ, lưu lượng và đặc tính hóa lý của dòng chất mang nhiệt (khí, nước, dầu nhiệt, hơi nước). Nhiệt được chia thành ba cấp độ chính:

  • Nhiệt độ cao: > 600°C, thường xuất hiện trong lò luyện kim, lò nung gạch, hệ thống khí thải động cơ đốt trong công nghiệp nặng
  • Nhiệt độ trung bình: 230–600°C, điển hình trong khí thải nồi hơi, khí xả tua-bin khí, thiết bị phản ứng hóa học
  • Nhiệt độ thấp: < 230°C, thường thấy ở nước nóng, khí xả HVAC, hệ thống làm mát máy nén

Trong hầu hết các trường hợp, hiệu suất thu hồi nhiệt tỷ lệ thuận với mức độ nhiệt độ. Tuy nhiên, công nghệ hiện đại đã cho phép khai thác nhiệt độ thấp bằng các thiết bị như bơm nhiệt hoặc chu trình Rankine hữu cơ (ORC), vốn có thể hoạt động hiệu quả với nguồn nhiệt nhỏ hơn 150°C.

Bảng sau thể hiện sự khác biệt giữa các cấp độ nhiệt có thể thu hồi:

Dạng nhiệtNhiệt độ (°C)Nguồn phát sinhKhả năng thu hồi
Cao> 600Lò nung, lò luyện kim, động cơ diesel lớnRất cao
Trung bình230–600Nồi hơi công nghiệp, ống khói tua-binTrung bình–cao
Thấp< 230HVAC, nước nóng, thiết bị điện gia dụngThấp–trung bình (phụ thuộc công nghệ)

Các công nghệ thu hồi nhiệt phổ biến

Các công nghệ thu hồi nhiệt được phát triển nhằm tận dụng nhiệt thải và chuyển đổi thành năng lượng có ích cho quá trình sản xuất hoặc sinh hoạt. Việc lựa chọn công nghệ phù hợp dựa trên các tiêu chí như nhiệt độ nguồn nhiệt, lưu lượng dòng thải, độ ẩm, tính ăn mòn và mục đích sử dụng nhiệt thu hồi.

Một số công nghệ phổ biến bao gồm:

  • Bộ trao đổi nhiệt (Heat Exchangers): chuyển nhiệt từ khí thải hoặc chất lỏng nóng sang dòng chất khác. Loại hình bao gồm: ống chùm (shell-and-tube), tấm (plate), dạng xoắn (spiral).
  • Chu trình Rankine hữu cơ (ORC): sử dụng môi chất hữu cơ thay nước để tạo hơi quay tuabin trong điều kiện nhiệt độ thấp hơn.
  • Hệ thống HRSG (Heat Recovery Steam Generator): tái sử dụng khí nóng từ tuabin khí để tạo hơi nước phục vụ phát điện hoặc sưởi ấm.
  • Bơm nhiệt (Heat Pumps): khai thác nhiệt độ thấp từ môi trường hoặc chất thải để làm nóng nước hoặc không khí trong các ứng dụng dân dụng.

Chi tiết mô tả các công nghệ trên có thể được tra cứu tại Energy Star – Industrial Waste Heat Recovery.

Hiệu suất và chỉ số đánh giá thu hồi nhiệt

Để đánh giá hiệu quả của hệ thống thu hồi nhiệt, cần tính toán tỉ lệ nhiệt thu được so với tổng lượng nhiệt có sẵn trong dòng thải. Hiệu suất thu hồi nhiệt (\( \eta \)) được xác định bởi công thức:

η=Qthu hoˆˋiQthải ra\eta = \frac{Q_{\text{thu hồi}}}{Q_{\text{thải ra}}}

Trong đó: \( Q_{\text{thu hồi}} \) là năng lượng nhiệt đã thu lại được sử dụng, còn \( Q_{\text{thải ra}} \) là tổng năng lượng nhiệt trong dòng khí hoặc chất lỏng bị thất thoát.

Các chỉ số bổ sung quan trọng khác gồm:

  • HRF (Heat Recovery Factor): hệ số tận dụng nhiệt thực tế so với nhiệt tiềm năng
  • ESR (Energy Saving Ratio): tỷ lệ tiết kiệm năng lượng sau thu hồi
  • Chênh lệch nhiệt độ vào – ra: phản ánh hiệu quả truyền nhiệt của thiết bị

Việc duy trì hiệu suất ổn định đòi hỏi hệ thống được bảo trì thường xuyên, chống bám cáu cặn và kiểm soát tốc độ dòng chảy hợp lý.

Ứng dụng trong công nghiệp

Thu hồi nhiệt đóng vai trò thiết yếu trong các ngành công nghiệp tiêu thụ nhiều năng lượng, nơi nhiệt thải là phụ phẩm tự nhiên của các quá trình đốt, gia nhiệt hoặc phản ứng hóa học. Việc tận dụng nhiệt dư không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn góp phần tuân thủ các quy chuẩn về môi trường và phát thải.

Các ứng dụng công nghiệp phổ biến của thu hồi nhiệt gồm:

  • Ngành xi măng: thu hồi nhiệt từ lò quay để làm nóng nguyên liệu đầu vào hoặc tạo hơi nước phục vụ phát điện.
  • Luyện kim: sử dụng khí thải từ lò luyện để cấp nhiệt cho thiết bị sấy, tiền gia nhiệt hoặc tuabin hơi nước.
  • Nhà máy hóa chất: tái sử dụng nhiệt từ các phản ứng tỏa nhiệt trong quá trình cracking hoặc reforming khí.
  • Ngành giấy: thu hồi nhiệt từ khí thải máy sấy giấy để gia nhiệt lại không khí đầu vào.

Trong các nhà máy điện chu trình kết hợp (CCPP), hệ thống HRSG (Heat Recovery Steam Generator) giúp sử dụng khí xả từ tua-bin khí để sản sinh hơi nước, vận hành tiếp một tua-bin hơi – từ đó nâng hiệu suất tổng thể lên tới 60% so với mức 30–40% của chu trình đơn.

Thông tin chi tiết về các trường hợp điển hình có thể tham khảo tại International Energy Agency – Heat Recovery.

Ứng dụng trong dân dụng và tòa nhà

Không chỉ giới hạn trong công nghiệp, thu hồi nhiệt còn ngày càng phổ biến trong các hệ thống điều hòa không khí (HVAC) và thiết kế công trình xanh. Trong môi trường đô thị, nhu cầu tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành đã thúc đẩy việc tích hợp các thiết bị thu hồi nhiệt vào các tòa nhà thương mại, bệnh viện, trung tâm dữ liệu và nhà ở.

Các hệ thống thu hồi nhiệt dân dụng phổ biến gồm:

  • HRV (Heat Recovery Ventilator): thiết bị trao đổi nhiệt giữa khí thải và khí cấp, giúp duy trì nhiệt độ mà vẫn đảm bảo thông gió sạch.
  • ERV (Energy Recovery Ventilator): tương tự HRV nhưng có thêm chức năng thu ẩm, giữ lại năng lượng ẩn trong hơi nước từ khí thải.
  • Hồi nhiệt từ nước thải: tận dụng nước nóng thải ra từ vòi sen, máy giặt để làm nóng nước lạnh đầu vào thông qua bộ trao đổi nhiệt.

Lợi ích kinh tế – môi trường của ứng dụng thu hồi nhiệt trong tòa nhà:

  • Tiết kiệm từ 10–30% chi phí năng lượng cho thông gió và điều hòa
  • Giảm tải cho hệ thống HVAC, kéo dài tuổi thọ thiết bị
  • Đạt tiêu chuẩn công trình xanh (LEED, EDGE, BREEAM)

Tài liệu tham khảo: U.S. DOE – Heat Recovery Ventilation.

Lợi ích môi trường và kinh tế

Việc thu hồi nhiệt góp phần đáng kể vào mục tiêu phát triển bền vững thông qua giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch, giảm phát thải khí nhà kính và cải thiện hiệu suất năng lượng. Đây là một trong những giải pháp hiệu quả về chi phí trong các chiến lược quản lý năng lượng tổng thể.

Lợi ích môi trường:

  • Giảm phát thải CO₂, NOₓ, SO₂ – các chất gây hiệu ứng nhà kính và mưa axit
  • Giảm ô nhiễm nhiệt trong khí quyển và nguồn nước
  • Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ luật môi trường, giảm rủi ro pháp lý

Lợi ích kinh tế có thể được lượng hóa theo các chỉ số như:

Chỉ sốÝ nghĩaKhoảng giá trị phổ biến
ROITỷ suất hoàn vốn đầu tư30–50%/năm
Thời gian hoàn vốnSố năm cần để thu hồi chi phí đầu tư2–5 năm
Hiệu suất tăng thêmPhần trăm cải thiện hiệu suất hệ thống10–40%

Thách thức trong triển khai

Mặc dù thu hồi nhiệt mang lại nhiều lợi ích, quá trình triển khai không tránh khỏi các rào cản kỹ thuật, tài chính và quản lý. Trong các nhà máy cũ, không gian lắp đặt hạn chế và khó tích hợp hệ thống mới là vấn đề thường gặp. Bên cạnh đó, các dòng khí thải chứa bụi, chất ăn mòn hoặc độ ẩm cao có thể gây hư hỏng thiết bị trao đổi nhiệt nếu không được xử lý trước.

Một số thách thức thường gặp:

  • Chi phí đầu tư cao cho thiết bị chuyên dụng (ORC, HRSG, ERV)
  • Yêu cầu kỹ thuật cao trong thiết kế, điều khiển và bảo trì
  • Rủi ro về cáu cặn, tắc nghẽn và thất thoát nhiệt không mong muốn

Việc vượt qua các rào cản này đòi hỏi sự phối hợp giữa kỹ thuật, tài chính và chính sách hỗ trợ từ nhà nước hoặc các tổ chức phát triển. Phân tích sâu về rủi ro triển khai có thể tham khảo tại ScienceDirect – Barriers to Heat Recovery.

Xu hướng và đổi mới công nghệ

Các hướng nghiên cứu và phát triển công nghệ đang tập trung vào nâng cao hiệu suất, tối ưu hóa thiết kế và mở rộng phạm vi thu hồi ở nhiệt độ thấp. Một số đổi mới đáng chú ý bao gồm:

  • Trao đổi nhiệt nano: sử dụng vật liệu dẫn nhiệt cực cao (graphene, CNTs) để tăng cường truyền nhiệt
  • Chu trình Rankine CO₂: thay môi chất hữu cơ bằng CO₂ siêu tới hạn cho hiệu suất cao và an toàn môi trường
  • AI & IoT: tích hợp trí tuệ nhân tạo để điều khiển hệ thống thu hồi theo thời gian thực, tối ưu công suất
  • Lưu trữ nhiệt: kết hợp thu hồi và lưu trữ nhiệt ngắn hạn hoặc trung hạn để nâng cao tính linh hoạt

Những công nghệ này không chỉ áp dụng trong công nghiệp truyền thống mà còn phù hợp với các hệ thống năng lượng tái tạo như điện mặt trời nhiệt (CSP) hoặc nhà máy sinh khối. Nghiên cứu cập nhật có thể truy cập tại ScopusApplied Energy.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thu hồi nhiệt:

Kỹ thuật nguồn phẳng tạm thời cho việc đo độ dẫn nhiệt và độ khuếch tán nhiệt của các vật liệu rắn Dịch bởi AI
Review of Scientific Instruments - Tập 62 Số 3 - Trang 797-804 - 1991
Thuyết chung về kỹ thuật nguồn phẳng tạm thời (TPS) được trình bày chi tiết với những xấp xỉ cho hai cấu hình thí nghiệm có thể được gọi là ‘‘hình vuông nóng’’ và ‘‘đĩa nóng.’’ Các sắp xếp thí nghiệm và các phép đo trên hai vật liệu, Cecorite 130P và Corning 9606 Pyroceram, sử dụng cấu hình đĩa nóng, được báo cáo và đánh giá.
Một hồ sơ đồng vị oxy trong một phần của vỏ đại dương thời Kỷ Phấn Trắng, Samoa Ophiolite, Oman: Bằng chứng cho sự đệm δ18O của đại dương bằng cách tuần hoàn thủy nhiệt ở độ sâu (>5 km) tại sống núi giữa đại dương Dịch bởi AI
American Geophysical Union (AGU) - Tập 86 Số B4 - Trang 2737-2755 - 1981
Các phân tích đồng vị của 75 mẫu từ Samail ophiolite chỉ ra rằng sự trao đổi thủy nhiệt dưới nhiệt độ nóng chảy phổ biến với nước biển xảy ra trên bề mặt 75% của đoạn vỏ đại dương dày 8km này; địa phương, H2O thậm chí còn thâm nhập vào peridotite bị nứt gãy. Các dung nham gối (δ18O = 10.7 đến 12.7) và các dãy tường lót (4.9 đến 11.3) thường giàu ...... hiện toàn bộ
#Samail Ophiolite #đồng vị oxy #vỏ đại dương #Kỷ Phấn Trắng #hệ thống thủy nhiệt #sống núi giữa đại dương #đá gabbro #tỉ lệ nước/đá #sự trao đổi thủy nhiệt #đồng vị O-18 #nước biển #tuần hoàn thủy nhiệt #buồng magma #hydrothermal circulation #isotopic buffering
Phản hồi giữa thực vật và đất đồng loài làm giảm tỷ lệ sống sót và sự phát triển của cây giống nhiệt đới Dịch bởi AI
Journal of Ecology - Tập 98 Số 2 - Trang 396-407 - 2010
Tóm tắt 1. Mô hình Janzen–Connell (J–C) đề xuất rằng những kẻ thù chuyên biệt duy trì sự đa dạng cao của các loài cây thông qua việc giảm hiệu suất cây giống gần cây trưởng thành đồng loại và thúc đẩy sự thay thế bằng cây giống dị loại. Sự hỗ trợ cho mô hình này thường đến từ việc giảm hiệu suất của một loài ở khoảng cách gần so với xa từ nhữ...... hiện toàn bộ
#Janzen–Connell Model #phản hồi thực vật-đất #cây nhiệt đới #sự sống sót #tăng trưởng
Nghiên cứu bơm nhiệt với hệ thống lạnh sử dụng chu trình Rankine hữu cơ
Nghiên cứu sử dụng các nguồn nhiệt thừa cấp nhiệt cho hệ thống bơm nhiệt với hệ thống lạnh sử dụng chu trình Rankine hữu cơ ORC (Organic Rankine Cycle). Trên căn bản tính toán theo mô hình mới để chọn ra được môi chất thích hợp nhất dùng cho hệ thống, đưa ra được kết quả tính toán hệ số làm nóng và làm lạnh COP đối với các môi chất R22, R600, R601, R123, R1234ze, R134a, R152a, R227ea, R245fa, R717...... hiện toàn bộ
#ORC #bơm nhiệt #môi chất lạnh #COP #thu hồi nhiệt
Nghiên cứu tổng quan và bước đầu nghiên cứu thực nghiệm sử dụng bột đá thu hồi thay thế bột khoáng dùng trong hỗn hợp bê tông nhựa nóng
Kinh nghiệm nghiên cứu của thế giới chỉ ra rằng việc sử dụng các loại bột đá thu hồi (BĐTH) thay thế bột khoáng (BK) đá vôi là khả thi, và có nhiều loại BĐTH có nguồn gốc từ đá gốc khác nhau có thể sử dụng hiệu quả cho hỗn hợp bê tông nhựa (BTN). Một số nghiên cứu thực nghiệm bước đầu về việc sử dụng BĐTH thay thế BK đá vôi ở điều kiện trong phòng thí nghiệm cũng đã được thực hiện. BĐTH sử dụng có...... hiện toàn bộ
#Bê tông nhựa nóng #bột đá thu hồi #độ kim lún #nhiệt độ hóa mềm #độ rỗng dư
Phân tích hiệu quả của mô hình thu hồi nhiệt thải từ động cơ lưỡng nhiên liệu
Bộ thu hồi nhiệt từ khí thải của động cơ lưỡng nhiên liệu là một hệ thống trao đổi nhiệt. Bên trong bộ thu hồi nhiệt được thiết kế với nhiều lớp vẩy bố trí đều nhau, tạo góc lệch 60 độ để tập trung làm xoáy dòng khí thải cũng như có thể lưu trữ được lượng nhiệt lớn nhất nhằm tiết kiệm năng lượng. Kết quả phân tích sau khi thực hiện thí nghiệm từ bộ thu hồi nhiệt, rõ ràng thấy rằng quá trình thu hồ...... hiện toàn bộ
#bộ thu hồi nhiệt #động cơ lưỡng nhiên liệu #lưu trữ năng lượng nhiệt #tiết kiệm năng lượng #hiệu quả năng lượng #truyền nhiệt
Thu hồi nhiệt từ dòng khói thải ra khỏi hệ thống lò hơi thu hồi nhiệt bằng chu trình rankine hữu cơ tại Nhà máy Điện Nhơn Trạch 1 & 2 để sản xuất thêm điện
Tạp chí Dầu khí - Tập 5 - Trang 38 - 42 - 2022
Sau khi được thu hồi nhiệt tại các lò hơi thu hồi nhiệt, khói thải từ các turbine khí tại Nhà máy Điện Nhơn Trạch 1 & 2 có nhiệt độ khoảng 100 - 113oC. Nhiệt lượng trong dòng khói thải không được thu hồi bằng các phương án thu hồi nhiệt truyền thống do không mang lại hiệu quả. Chu trình rankine hữu cơ (organic rankine cycle, ORC) sử dụng các môi chất hữu cơ có khả năng bay hơi ở nhiệt độ thấp ...... hiện toàn bộ
#Organic Rankine cycle #flue gas #organic fluid #power capacity #Nhon Trach 1 gas power plant #Nhon Trach 2 gas power plant
Nghiên cứu ứng dụng mô hình thực nghiệm hồi quy đa biến trong chế tạo vật liệu sơn nhiệt dẻo có độ bám dính cao
Trong bài báo này, tác giả trình bày kết quả khảo sát lựa chọn loại nhựa nhiệt dẻo đang có trên thị trường Việt Nam để chế tạo sơn nhiệt dẻo có độ bám dính cao. Từ kết quả đó, các nghiên cứu tiếp theo sẽ xây dựng mô hình thực nghiệm hồi quy đa biến theo phương pháp của Mc Lean – Anderson để lựa chọn được hàm lượng của các thành phần hóa học có trong sơn nhiệt dẻo. Kết quả nghiên cứu đã lựa chọn đư...... hiện toàn bộ
#Sơn nhiệt dẻo #mô hình thực nghiệm hồi quy đa biến #độ bám dính
Nghiên cứu cải tạo hệ thống lò hơi tầng sôi đốt mùn cưa tại công ty TNHH điện hơi công nghiệp tín thành
Tiết kiệm năng lượng đang ngày càng trở thành nhu cầu cấp thiết. Từ kết quả khảo sát, đánh giá các lò hơi tầng sôi đốt nhiên liệu mùn cưa, dăm bào cuả Công ty TNHH Điện hơi công nghiệp Tín Thành đang cung cấp hơi cho nhiều công ty trong cả nước, chúng tôi đưa ra các giải pháp cải tạo để tổ chức cho quá trình cháy tốt hơn, giải quyết vấn đề khí thải ra môi trường, tính toán thiết kế bổ sung và cải ...... hiện toàn bộ
#tiết kiệm năng lượng #lò hơi tầng sôi #nhiên liệu mùn cưa #thu hồi nhiệt #thiết bị tiết kiệm năng lượng
ĐẶC ĐIỂM VÀ TIẾN TRIỂN TỔN THƯƠNG PHỔI TRÊN PHIM XQUANG VÀ CT NGỰC Ở CÁC BỆNH NHÂN COVID-19 CÓ VIÊM PHỔI ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN BỆNH NHIỆT ĐỚI TW
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu thực hiện nhằm mục đích mô tả đặc điểm và tiến triển tổn thương phổi trên phim Xquang và CT ngực ở các bệnh nhân (BN) COVID-19 có viêm phổi điều trị tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương. Đối tượng & phương pháp: Thiết kế nghiên cứu  mô tả cắt ngang thực hiện trên 200 BN nhiễm COVID-19 được điều trị tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương từ tháng 01/2020 đến tháng ...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #viêm phổi #Xquang ngực #CT ngực
Tổng số: 110   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10